Humidifying Air PurifierMáy lọc Không khí và Làm ẩmOPERATING INSTRUCTIONSHƯỚNG DẪN SỬ DỤNGModel No.Model sốWarranty card attachedThank you very much for purchasing this Panasonic product.Please read these instructions carefully before operating or maintanance.Also, be sure to read the “SAFETY PRECAUTIONS” (P.2~6) section before operation.Failure to comply with instructions could result in injury or property damage.Make sure that the correct information is written on the warranty card, including the date ofpurchase and the name of the dealer. Keep the warranty card in a safe place along with theinstructions for future reference.Phiếu bảo hành đính kèmCảm ơn bạn đã mua sản phẩm Panasonic.Vui lòng đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng trước khi vận hành và bảo dưỡng.Ngoài ra, vui lòng đọc phần “Biện pháp an toàn” (Tr.2~6) trước khi sử dụng.Việc không tuân thủ các hướng dẫn có thể khiến xảy ra thương tích hoặc thiệt hại tài sản.Bảo đảm ghi đúng các thông tin trên thẻ bảo hành, bao gồm ngày mua và tên nhà phân phối. Giữ phiếu bảohành ở nơi an toàn cùng với hướng dẫn vận hành để tham khảo sau này.This product is for indoor use onlySản phẩm này chỉ được dùng trong nhàXÁC NHẬN VÀ THIẾT LẬPCONFIRMATIONAND SETUPVẬN HÀNHOPERATIONBẢO TRÌMAINTENANCETHÔNG TIN KHÁCOTHERINFORMATIONSETTING AND OPERATING REQUIREMENTS 7SAFETY PRECAUTIONS 2~6CONTENTSOPERATION 16~20MAIN PARTS IDENTIFICATION 11~12SETUP 13~15CÁC YÊU CẦU CÀI ĐẶT VÀ VẬN HÀNH 7CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN 2~6NỘI DUNGVẬN HÀNH 16~20NHẬN DẠNG CÁC BỘ PHẬN CHÍNH 11~12CÀI ĐẶT TRƯỚC KHI VẬN HÀNH 13~15FURTHER INFORMATION 26~29FAQ 30~31TROUBLESHOOTING 32~34SPECIFICATIONS 35~BACK COVEROPTIONAL ACCESSORIES BACK COVERMAINTENANCE 20~25WHEN IDLE FOR A LONG TIME 25CLEANING METHOD 21~24FILTER REPLACEMENT 25THÔNG TIN BỔ SUNG 26~29CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 30~31GIẢI QUYẾT SỰ CỐ 32~34KHI CỬA THÔNG KHÍ DỊCH CHUYỂN 35THÔNG SỐ KỸ THUẬT 35~BÌA SAUCÁC PHỤ KIỆN TÙY CHỌN BÌA SAUBẢO TRÌ 20~25KHI MÁY KHÔNG VẬN HÀNH TRONGTHỜI GIAN DÀI 25PHƯƠNG PHÁP VỆ SINH MÁY 21~24THAY BỘ LỌC 25POWER OFF/ON·CLEAN·HUMIDIFYING 16CHILD LOCK 20ECONAVI·HUMIDITY SETTING 18SPOT AIR·TIMER 19AIR VOLUME·AIRFLOW 17TẮT/BẬT NGUỒN•VỆ SINH•LÀM ẨM 16KHÓA TRẺ EM 20ECONAVI•CÀI ĐẶT ĐỘ ẨM 18ĐIỂM KHÔNG KHÍ•ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ 19LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ•LUỒNG KHÔNG KHÍ 17WHEN THE LOUVER SHIFTS 35