MAIN PARTS IDENTIFICATIONNHẬN DẠNG CÁC BỘ PHẬN CHÍNHFront Mặt trước Back Mặt sauAir outlet (nanoe TMemission outlet)Cửa thoát khí (cửathoát nanoe™)Control panel Bảng điều khiển11Louver (front)Cửa thông hơi (mặt trước)TankBình chứaTray KhayFloater (inside)Phao (bên trong)Wheels(4 on the bottom)Bánh xe(4 bánh ở dưới)Anti-fungusassembly (inside)Bộ chống nấm(bên trong)Water-levelwindowCửa sổ mực nướcLouver (back)Cửa thông hơi(mặt sau)Humidifyingfilter assemblyBộ lọc làm ẩmFixed hookMóc cố địnhFixed hookMóc cố định(The product may move on a slippery floor even if wheels are locked.)(Sản phẩm có thể di chuyển trên sàn trơn ngay khi bánh xe bị khóa.)[Lock] Move thefixed hook down[Khóa] Di chuyểnmóc cố định xuống[Unlock] Movethe fixed hook up[Mở] Di chuyểnmóc cố định lênFix the wheelsCố định bánh xeControl panelBảng điều khiểnFrontpanelTấm cảntrướcFrontindicationĐèn chỉ báotrướcAir inlet(both sides)Cửa khí vào(cả hai bên)Air inlet (front)Cửa khí vào (mặt trước)Odor sensorCảm biến mùiDirt sensorCảm biến bụiPowercordDây điệnPower plugPhích cắm điệnHandle (leftand right)Tay cầm(trái và phải)HumiditysensorCảm biến độ ẩmFront indication Đèn chỉ báo trướcnanoe TMindicatorChỉ báonanoe™Clean signDấu hiệu sạch Check indicatorĐèn chỉ báo kiểm traHuman activitysensorCảm biến hoạtđộng con ngườiHuman activitysensor indicatorChỉ báo cảm biếnhoạt động con ngườiHumidityindicatorĐèn chỉ báođộ ẩmEconaviindicatorĐèn báoEconaviFilter replacementindicatorĐèn báo thay bộ lọcWater fillindicatorĐèn chỉ báochâm nướcLight sensorCảm biến ánh sángEconavibutton/indicatorNút/chỉ báoEconaviChild lockbutton/indicatorNút/chỉbáo Khóatrẻ emTimerbutton/indicatorNút/chỉbáo Bộđếm thờigianAir volumebutton/indicatorNút/chỉ báoKhối lượngkhíAirflowbutton/indicatorNút/đènchỉ báoluồngkhông khíSpot airbutton/indicatorNút/đènchỉ báođiểmkhông khíClean·Humidifyingbutton/indicatorNút/đèn chỉbáo độ ẩm·SạchHumiditysettingbutton/indicatorNút/đènchỉ báothiết lậpđộ ẩmPower Off/OnbuttonNút Bật/TắtnguồnXÁC NHẬN VÀ THIẾT LẬPCONFIRMATIONAND SETUP